Xe nâng tay điện cao 1.6 tấn Heli là dòng xe đứng lái có nhiều model để phục vụ đa dạng các loại nhu cầu của quý khách. Xe được thiết kế một cách tối ưu, cấu hình mạnh mẽ. Khả năng nâng hạ hàng hóa tốt, phù hợp làm việc trong môi trường và không gian nhỏ hẹp, có nhiều giá kệ cao.
Hiện nay, xe nâng tay điện cao 1.6 tấn Heli được phân phối ra thị trường với 3 model CDD16-D930, CDD16-950, CDD16-350. Nhìn chung thì cả 3 model đều không quá khác về các thông số kỹ thuật, chỉ khác nhau về loại khung nâng và chiều cao nâng tối đa.
Một số hình ảnh xe nâng tay điện cao 1.6 tấn Heli.
Chiều cao nâng 1.4-5.8 mét |
Bệ đứng hỗ trợ di chuyển |
Thiết kế nổi bật |
Chiều dài càng 1220 mm |
===> Tham khảo ngay: Xe nâng reach truck đứng lái 1.8 tấn Heli
Đặc tính |
||||
Model |
CDD16 |
CDD16 |
CDD16 |
|
Cấu hình |
D930 |
950 |
350 |
|
Loại |
narrow legs |
narrow legs |
narrow legs |
|
Loại khung nâng |
2 tầng |
3 tầng |
3 tầng |
|
Trọng lượng |
kg |
1600 |
1600 |
1600 |
Trọng tâm |
mm |
600 |
600 |
600 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1325 |
1375 |
1375 |
Kiểu vận hành |
Đứng - dắt lái |
Đứng - dắt lái |
Đứng - dắt lái |
|
Bánh xe |
||||
Loại bánh |
PU |
PU |
PU |
|
1/2/4 |
1/2/4 |
1/2/4 |
||
Kích thước xe nâng |
||||
Chiều cao nâng |
mm |
1400/2000/2500/3000/3300/3600/4000 |
3700/3900/4200/4500/4700/5000 |
5300/5500/5800 |
Chiều cao càng hạ thấp nhất |
mm |
86 |
85 |
85 |
Kích thước càng |
mm |
1150(1220)/185/55 |
1150(1220)/185/55 |
1150(1220)/185/55 |
Tổng chiều dài xe |
mm |
2050/2470 |
2105/2525 |
2105/2525 |
Tổng chiều rộng xe |
mm |
856 |
957 |
957 |
Chiều cao xe khi thanh nâng lên cao nhất |
mm |
1900/2500/3000/3500/3800/4100/4500 |
4200/4400/4700/5000/5200/5500 |
5800/6000/6300 |
Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất |
mm |
1185/1535/1765/1980/2135/2335/2500 |
1800/1900/1985/2085/2135/2235 |
2520/2590/2690 |
Bán kính xe chuyển hướng |
mm |
1580/1990 |
1630/2040 |
1630/2040 |
Chiều rộng lối đi nhỏ nhất cho pallet 800x1200 |
mm |
2180/2580 |
2230/2625 |
2230/2625 |
Chiều rộng lối đi nhỏ nhất cho pallet 1000x1200 |
mm |
2210/2600 |
2260/2650 |
2260/2650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
30 |
30 |
30 |
Hiệu quả công việc |
||||
Tốc độ di chuyển khi nâng hàng/ không nâng hàng |
km/h |
5/5 |
5/5 |
5/5 |
Tốc độ nâng khi nâng hàng/ không nâng hàng |
mm/s |
130/180 |
130/180 |
130/180 |
Tốc độ hạ khi nâng hàng/ không nâng hàng |
mm/s |
100/230 |
100/160 |
100/160 |
Khả năng leo dốc khi nâng hàng/ không nâng hàng |
% |
5/7 |
5/7 |
5/7 |
Cấu hình điện tử |
||||
Motor lái/ khung nâng/trợ lái |
kW |
AC1.5/DC3/DC0.15 |
AC1.5/DC3/DC0.15 |
AC1.5/DC3/DC0.15 |
Điện áp của pin |
V |
24 |
24 |
24 |
Dung lượng pin |
Ah |
280 |
280 |
280 |
Phanh |
Electromagnetic |
Electromagnetic |
Electromagnetic |
|
Bo mạch điện tử |
Curtis |
Curtis |
Curtis |
|
Trọng lượng |
||||
Trọng lượng pin |
Kg |
250 |
250 |
250 |
Trọng lượng xe nâng đã lắp pin |
Kg |
1240 |
1578 |
1610 |
Các bước để vận hành xe nâng tay điện 1.6 tấn Heli đúng cách và an toàn:
Chính sách bảo hành và bảo dưỡng xe nâng Heli chính hãng tại đại lý xe nâng Bình Minh:
Hiện nay giá xe nâng tay điện cao 1.6 tấn Heli được phân phối ra thị trường với giá tham khảo 185,000,000vnd. Tuy nhiên giá này sẽ giao động tùy thuộc vào những option mà quý khách lựa chọn để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Xe nâng tay điện cao 1.6 tấn Heli chính hãng chỉ được phân phối duy nhất bởi đại lý xe nâng Bình Minh. Chính vì vậy để không phải mua hàng kém chất lượng, giá cao quý khách hãy liên lạc trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn mua xe. Bình Minh tự hào đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trên con đường nâng cao năng suất, hiệu quả công việc khi áp dụng xe nâng vào trong hoạt động.
Công Ty TNHH Xe Nâng Bình Minh
Từ khóa: xe nâng tay điện cao, xe nâng tay 1 6 tấn, xe nâng tay điện 1 6 tấn, xe nâng tay điện heli 1 6 tấn, xe nâng tay điện 1 6 tấn heli, xe nâng tay điện cao heli 1 6 tấn